Tấm sandwich EPS cải tiến cao cấp dùng trong ngành thực phẩm này có bề mặt mịn, đảm bảo vệ sinh, được thiết kế đặc biệt cho các cơ sở chế biến thực phẩm. Lõi của tấm được làm từ polystyrene giãn nở (EPS) chất lượng cao đã được cải tiến để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt đồng thời cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Bề mặt mịn, không thấm nước của tấm ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và cho phép dễ dàng làm sạch và khử trùng. Các tấm này lý tưởng cho tường và trần trong khu vực sản xuất thực phẩm, phòng kho lạnh và phòng sạch nơi việc duy trì vệ sinh là yếu tố then chốt. Được chế tạo để chịu được các quy trình rửa và làm sạch thường xuyên, các tấm bền chắc này có khả năng chống ẩm vượt trội và không lưu giữ chất gây ô nhiễm. Kết cấu nhẹ nhưng chắc chắn đảm bảo việc lắp đặt nhanh chóng đồng thời đáp ứng tất cả các chứng nhận an toàn thực phẩm liên quan. Hãy lựa chọn các tấm này để có giải pháp đáng tin cậy, tuổi thọ cao giúp duy trì các tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất trong hoạt động chế biến thực phẩm của bạn.
Mã sản phẩm |
Tấm sandwich EPS cải tiến |
DANH MỤC SẢN PHẨM |
1150. |
Độ dày sản phẩm |
50mm 75mm 100mm 125mm 150mm |
Màu sắc sản phẩm |
Trắng xám, trắng bóng cao, trắng tinh thể, trắng ngà, xanh trái cây, xanh lá cây, xám bạc, vàng cam. |
Độ dày lõi |
20K, 25K |
Tham số sản phẩm |
Chiều rộng giới hạn 1,15 mét, chiều dài tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng; độ dày tiêu chuẩn 50mm, thép 0,426mm, trọng lượng 25K: trọng lượng sản phẩm mỗi mét vuông là 7kg, cả hai mặt có thêm đai thép, khả năng chịu tải đều 80kg/mét vuông. |
Ưu điểm của cấu trúc |
Ghép nối kiểu doanh nghiệp, lắp đặt nhanh chóng. |
Đặc điểm của sản phẩm |
Hiện đang là loại bọt chống cháy nội địa phổ biến nhất, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, khả năng chịu lực cao, độ cứng tổng thể tốt, cách nhiệt hấp thụ nước thấp, vật liệu thân thiện với môi trường, đang được quảng bá rộng rãi trên thị trường. |
Danh mục ưu điểm |
Mô tả cụ thể |
Cách nhiệt |
Vật liệu lõi (như len đá, polystyrene, v.v.) có hệ số dẫn nhiệt thấp, có thể hiệu quả ngăn chặn sự truyền nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ của các khu vực khí hậu khác nhau. |
Khả năng chống cháy |
Một số vật liệu lõi (như len đá, len thủy tinh) là không cháy. Khi kết hợp với lớp phủ chống cháy của tấm thép màu, chúng có thể làm chậm sự lan rộng của lửa và nâng cao mức độ an toàn phòng cháy của công trình. |
Độ Bền và Độ Bền Cấu Trúc |
Tấm thép màu bên ngoài có độ bền cao, cấu trúc dạng sandwich có độ dẻo tốt, có thể chịu được tải trọng và va đập nhất định, không dễ biến dạng, tuổi thọ sử dụng trên 10-20 năm. |
Tiện Lợi Trong Thi Công |
Nhẹ (khoảng 10-30kg/m²), yêu cầu thấp về khả năng chịu tải của nền công trình; sản phẩm tiêu chuẩn hóa được sản xuất tại nhà máy, lắp ghép và thi công tại hiện trường, rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng. |
Tính Thẩm Mỹ và Dễ Bảo Trì |
Bề mặt có nhiều lớp phủ màu sắc khác nhau, kiểu dáng gọn gàng, không cần trang trí thêm; lớp phủ có khả năng chống axit và kiềm, chống ăn mòn, chống tia UV, bảo trì hàng ngày chỉ cần lau chùi định kỳ với chi phí thấp. |
Hấp thụ âm thanh và giảm tiếng ồn |
Vật liệu lõi xốp như bông thủy tinh có khả năng hấp thụ sóng âm thanh, giảm truyền dẫn tiếng ồn, cải thiện môi trường âm học bên trong công trình (ví dụ như trường học, bệnh viện, v.v.). |
Tính ứng dụng rộng rãi |
Vật liệu và độ dày lõi có thể được lựa chọn linh hoạt theo nhu cầu, đáp ứng các yêu cầu chức năng cho nhiều tình huống công trình khác nhau như nhà xưởng công nghiệp, nhà ở, kho lạnh và nhà lắp ghép. |